검색어: suhteesi (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

suhteesi

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

erehdyin suhteesi.

베트남어

và tôi đã sai về cô.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

en luovuta suhteesi.

베트남어

anh sẽ không để mặc kệ em đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

en aio luovuttaa suhteesi.

베트남어

ta không để mi mất hết hi vọng đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hei, en luovuta suhteesi.

베트남어

này, anh không để em mất hết hi vọng đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- mikä on suhteesi häneen?

베트남어

- quan hệ của cô với hắn là gì?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

claire oli oikeassa suhteesi.

베트남어

gì vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

entä sinun suhteesi naisiin?

베트남어

thế quan hệ của anh với phụ nữ thế nào?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- olin väärässä sinun suhteesi.

베트남어

- chúa ơi - tôi đã nói sai về anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- millaiset ovat suhteesi kemikaalivarastoon?

베트남어

quên hệ của ông với người phụ trách kho hóa chất thế nào?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

minua mietityttää suhteesi äitiisi.

베트남어

tôi rất muốn biết cậu và mẹ cậu quan hệ thế nào?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ei ihme, etteivät suhteesi kestä.

베트남어

thảo nào mà cô chẳng quen ai được lâu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

aika tuoda mukaan edellinen suhteesi.

베트남어

Đến lúc gặp cô người yêu của cậu rồi

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos välität äidistäsi, lopeta suhteesi.

베트남어

vì vậy, nếu cháu quan tâm đến mẹ mình, cháu phải kết thúc mối quan hệ này ngay lập tức

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- että jumala ei ole luovuttanut suhteesi.

베트남어

rằng chúa không hoàn toàn trừng phạt anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

en halua olla haaskalintu suhteesi raunioilla.

베트남어

tôi là jim friedman. tớ không có ý muốn lợi dụng việc cậu chia tay.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

voi veljet, että olimme väärässä suhteesi.

베트남어

người anh em, chúng tôi đã sai về anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tilanne on hieman pulmallinen sinun suhteesi.

베트남어

phải thừa nhận là tôi có chút lúng túng về chuyện của cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

onko se tärkeämpää kuin suhteesi jumalan kanssa?

베트남어

còn có gì quan trọng hơn mối liên hệ giữa con và chúa chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

me kaikki tidämme keitä sinun suhteesi ovat.

베트남어

mọi người đều biết gốc gác anh bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ehkä viisastunut, mutta en muuttunut sinun suhteesi.

베트남어

có thể giàu kinh nghiệm hơn nhưng anh không thay đổi như em.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,834,750 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인