전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
summa:
tổng:
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
koko summa.
trả đủ rồi đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-koko summa.
- Đủ hết rồi đấy. - thế chứ!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
md5-summa:
md5sum:
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
huomattava summa.
một khoản to.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
isokin summa?
rất nhiều?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- sievo summa.
- số tiền cũng khá.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- niin, koko summa.
không tính từ món.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
iso summa rahaa.
Đó là một số tiền lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
5000 on melkoinen summa.
5.000 đô-la là một số tiền lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
onko koko summa maksettu?
cô trả tiền cho tất cả chuyện này?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- se on väärä summa.
- nhiêu đó đâu có đủ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
koko summa snake eyesille.
mắt rắn, tất cả.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
summa on 1,3 miljoonaa.
1,3 triệu $, tính đến lúc này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ei sellainen summa voi kadota.
tôi nghĩ là tôi không thể giải thích sao nhiều tiền như thế lại bị thiếu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- samaa. 10-kertainen summa.
vẫn vậy: 10 lần giá gốc.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- hoitakaa homma, jaetaan summa.
cô ra giá đi. chúng ta chia đôi tiền chuộc.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
iso summa rahaa ilmestyi ulkomaantilillenne.
và rồi có một khoản tiền lớn gửi vào tài khoản nước ngoài của cô 2 ngày sau đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ihminen on valintojensa summa, robert.
chúng ta đã chọn những gì phải chọn, robert.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
alkuperäinen summa näyttää olleen 60 dollaria.
có vẻ như giá trị gốc của nó là 60$.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: