전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
täydessä yhteydessä.
thỏa thuận xong nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- täydessä aseistuksessa.
- vũ trang toàn bộ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
minä olen täydessä terässä.
tôi hoàn toàn khỏe.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- törmäämme täydessä vauhdissa.
chúng ta sẽ va chạm mạnh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
lontoo on täydessä hälytysvalmiudessa.
! cảnh báo khủng bố ở london đang hết sức nghiêm trọng, em chỉ muốn giết thời gian thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
täydessä sotisovassa - miekat kohotettuina.
nai nịt chỉnh tề. gươm giáo sáng lóa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
silloin orkideat ovat täydessä kukassa.
khi những cây lan ra đầy hoa
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mutta sitten olemme täydessä vauhdissa.
lúc đó thì chỉ cần chạy hết tốc lực.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tiedustelumme kertoo heidän olevan täydessä aseistuksessa.
trinh sát cho biết họ có vũ trang đầy đủ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- annammeko täyden armahduksen?
chúng tôi đã chuẩn bị phóng thích hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: