전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
varsinkin kun abruzzin lentokone katosi taianomaisesti.
nhất là khi ta không có nơi trú thân vì cái máy bay của abruzzi đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
niin, oletettu puuttuva vapauden palanen joka taianomaisesti voittaisi kraglen.
có một "mảnh ghép phong Ấn" bị thất truyền, thật thần kỳ, nó có thể khắc chế kragle.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
mutta yhtenä hyvin erityisenä päivänä vuodessa, - dorin kuningaskunta muuttui taianomaisesti.
nhưng trong một ngày đặc biệt của năm nơi này khác hẵn như 1 phép màu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
minäkin vihaan sitä, kun elokuvayhtiö välttelee masentavaa loppua, - ja kaveri palaa taianomaisesti takaisin kävelykeppejä käyttäen.
nhìn xem, cái mặt ghét chưa? trong những bộ phim mà cả trường quay đều buồn vì một cái kết không có hậu. thì chàng ta xuất hiện, hắn bất ngờ còn xót lại với cái nạng trên tay, tôi chúa ghét.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aion hankkia raitani taianomaisesta juomapaikasta.
sai. tôi sẽ tới hồ nước ma thuật để lấy thêm vằn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: