검색어: taianomaisesti (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

taianomaisesti

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

varsinkin kun abruzzin lentokone katosi taianomaisesti.

베트남어

nhất là khi ta không có nơi trú thân vì cái máy bay của abruzzi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

niin, oletettu puuttuva vapauden palanen joka taianomaisesti voittaisi kraglen.

베트남어

có một "mảnh ghép phong Ấn" bị thất truyền, thật thần kỳ, nó có thể khắc chế kragle.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

mutta yhtenä hyvin erityisenä päivänä vuodessa, - dorin kuningaskunta muuttui taianomaisesti.

베트남어

nhưng trong một ngày đặc biệt của năm nơi này khác hẵn như 1 phép màu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

minäkin vihaan sitä, kun elokuvayhtiö välttelee masentavaa loppua, - ja kaveri palaa taianomaisesti takaisin kävelykeppejä käyttäen.

베트남어

nhìn xem, cái mặt ghét chưa? trong những bộ phim mà cả trường quay đều buồn vì một cái kết không có hậu. thì chàng ta xuất hiện, hắn bất ngờ còn xót lại với cái nạng trên tay, tôi chúa ghét.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

aion hankkia raitani taianomaisesta juomapaikasta.

베트남어

sai. tôi sẽ tới hồ nước ma thuật để lấy thêm vằn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,790,569,131 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인