전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- taikatemppuja.
phép thuật ấy mà
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
eli ei taikatemppuja.
nên bố đừng trình diễn ảo thuật.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kuka ei taikatemppuja rakastaisi.
sao?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- näytit minulle taikatemppuja...
- anh chỉ cho em thấy toàn lời dối trá và ác mộng thôi. - Ở yên đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tekeekö hän taikatemppuja pelissä?
hắn đang phỉnh chúng ta à? có đúng vậy không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
huvitusta, juomia, vitsejä, taikatemppuja.
cười, uống rượu, nói đùa, mánh khóe, anh biết không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän laulaa, tanssii ja tekee taikatemppuja.
bà hát, nhảy và làm ảo thuật. Được trả tiền, phải hàng triệu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kuka sinulle opettaa taikatemppuja? - paras ystäväni.
ai dạy anh mấy trò ảo thuật?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ei taikatemppuja ja veisaamista. tiedätte paljon ihmisten asioista.
không cần bùa chú hay tụng kinh vân vân... nhưng tôi biết bà quen nhiều người, biết chuyện nhiều người.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kaunis hymy, punainen leninki. juo martineja, rakastaa taikatemppuja.
nụ cười đẹp, váy đỏ... uống matini, thích ảo thuật.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- ei se ole taikatemppu.
- Đó không phải là trò ảo thuật.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: