전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sinulla on lahjoja taistelulajeihin - mutta keskityt liikaa taistelutekniikkaan.
kỳ thực con là một... nhân tài võ học. nhưng cái con theo đuổi, là chiêu thức chân tay trong võ thuật.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
feodaalisessa japanissa ninja oli palkkasoturi, koulutettu taistelulajeihin, vakoiluun ja salamurhiin.
vào thời phong kiến nhật bản, ninja là sát thủ. Được huấn luyện kỹ thuật chiến đấu, do thám và ám sát.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- kerroin jo, etten ole kiinnostunut taistelulajeista.
tớ đã nói là không thích rồi cơ mà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: