검색어: tanssivat (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

tanssivat

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

laulavat tanssivat

베트남어

♪ và một bữa tối ở đây không bao giờ ngon đứng hàng thứ hai ♪

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

& tanssivat palkit

베트남어

thanh & múa

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

ennen ne tanssivat.

베트남어

bọn chúng đã từng biết nhảy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jotkut taas - tanssivat.

베트남어

và một số... biết múa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

paskiaiset tanssivat harvoin.

베트남어

tôi đã từng như thế đấy. những tên khốn thì chẳng bao giờ biết nhảy cả.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

amelia, tanssivat silmät...

베트남어

có bông giống amelia. bông có đôi mắt nhảy múa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- he tanssivat ajan vauhdissa.

베트남어

một chiếc nhẫn? họ nhảy nhanh dần.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tanssivat! kyllä, tanssivat!

베트남어

Đúng thế, khiêu vũ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

nyt he tanssivat kuin mustalaiset.

베트남어

chúng sẽ nhảy múa như bọn gipxi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

he tanssivat aamuun ja sitten...

베트남어

họ sẽ nhảy cho tới khi trời sáng và rồi...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

loppu häämöttää, ja he tanssivat.

베트남어

chúng ta thì bị chết kẹt ở đây, còn họ thì nhảy sao?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

he taputtivat minua selkään, hurrasivat ja tanssivat.

베트남어

chúng vỗ vòa lưng tôi, hò reo và nhảy múa quanh lớp học.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

nyt rockwellin lukion - voittoisat "tanssivat spartattaret".

베트남어

bây giờ, để giải trí giữa giờ, đội cổ vũ "dancing spartanettes", giải nhất trung học rockwell

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

he tanssivat "oklahomassa", ja jack oli hulluna vaimoonsa.

베트남어

họ đã nhảy với nhau tại oklahoma! và anh ta đã yêu cô ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

se on yksityisklubi, jossa naiset tanssivat ja ilmaisevat itseään.

베트남어

bởi vì là một hội quán tư, những người mẫu khỏa thân của chúng tôi sẽ cử động, khiêu vũ và trò chuyện.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ja hajuisa ja lemuisa tanssivat nopeimman irlantilaisen tanssin ikinä.

베트남어

rồi stinky và smelly đã nhảy điệu irish nhanh đến nỗi chưa bao giờ được thấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

he pakenevat vuorille ja ovat onnellisia. juovat viiniä ja tanssivat.

베트남어

và họ trốn lên núi và họ sẽ hạnh phúc và họ sẽ uống rượu nho và nhảy múa...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

maistuvat metsältä ja puhtaalta ilmalta. varjoilta, joissa pienet haltiat tanssivat.

베트남어

nó có mùi rừng và không khí trong lành... và những bóng tối bí ẩn nơi những chú lùn dễ thương nhảy múa với nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

laulavat, piirtävät, tanssivat - puhuvat ranskaa ja saksaa ja ties mitä muuta.

베트남어

họ hát, vẽ, nhảy múa nói tiếng pháp và Đức, và tôi biết không chỉ có vậy!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

totta, siellä hiiret tanssivat trapetsilla. hiiret pyörittävät tyynyritä. kolikoita pinoava hiiri.

베트남어

những con chuột đu xà, những con chuột lăn xúc gỗ, những con chuột xếp chồng đồng xu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,147,305 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인