검색어: tapahtuipa (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

tapahtuipa

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

tapahtuipa mitä tahansa.

베트남어

vâng. em vẫn yêu anh, dù bất cứ chuyện gì xảy ra phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tapahtuipa viikossa paljon.

베트남어

nghiêm túc sao? tôi mới đi có một tuần.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

etsin sinut, tapahtuipa mitä tahansa.

베트남어

ta sẽ tìm con, dù bất cứ xảy ra chuyện gì. bằng bất cứ giá nào, ta sẽ lại cùng nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tapahtuipa kerran natsien valtaamassa ranskassa.

베트남어

ngày xửa ngày xưa... thời phát xít Đức chiếm cứ nước pháp.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tapahtuipa mitä tahansa, kaikki on hyvin.

베트남어

dù cho có chuyện gì xảy ra, thì cũng không sao đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tapahtuipa eilen jotain tai ei, sinä ansaitset jonkun ihmisen.

베트남어

cho dù nó xảy ra hay không, không ai xứng đáng hơn em cả.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tapahtuipa huomenna tai elinaikanani mitä vain olen onnellinen, sillä rakastan sinua.

베트남어

bất kể ngày mai có ra sao... hay phần còn lại cuộc đời anh sẽ thế nào... bây giờ anh rất hạnh phúc... bởi vì anh yêu em...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tapahtuipa suolla mitä tahansa, en ole etsimäsi mies, - mutta asioiden muuttuessa minun ehkä pitää olla.

베트남어

dù là chuyện gì xảy ra ở đầm lầy, cũng không phải tôi, nhưng những chuyện sắp tới, rất có thể là tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kuule, kun menemme sisään, tapahtuipa mitä tahansa - tai sanoipa joku mitä tahansa, te jatkatte kuvaamista.

베트남어

nghe này, khi chúng tôi vào được bên trong, sẽ không có chuyện gì xảy ra, hoặc nếu ai nói gì, anh cứ tiếp tục quay.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kunnioitan - rehellisyyttäsi - ja uskon, - että rakastat minua pysyvästi. tapahtuipa elämässä mitä tahansa...

베트남어

bằng sự tôn trọng dành cho sự cương trực và sự tin tưởng trong tình yêu vĩnh cửu dành cho nhau trong mọi bất trắc của cuộc đời.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,782,258,076 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인