전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
jos viininkorjaajat käyvät kimppuusi, eivät he jälkikorjuuta jätä; jos varkaat tulevat yöllä, hävittävät he tarpeeksensa.
kẻ hái nho đến nhà ngươi, há chẳng để sót lại một ít sao? kẻ trộm ban đêm há chẳng hủy hoại cho đến mình có đủ sao?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
sillä näin sanoo herra: katso, tällä haavaa minä linkoan pois maan asukkaat ja ahdistan heitä, niin että saavat tarpeeksensa."
vì Ðức giê-hô-va phán như vầy: nầy, lần nầy ta sẽ liệng ra dân của đất nầy, ta sẽ làm khốn chúng nó, cho chúng nó tỉnh biết.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
joko saitte tarpeeksenne?
-Đủ chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: