검색어: tarvittaisiin (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

tarvittaisiin

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

taitojasi tarvittaisiin.

베트남어

Đó là phần mềm bảo mật chúng tôi đang phát triển, và chúng tôi cần ai đó có kĩ năng như cô. vậy cô nghĩ như thế nào?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

nyt tarvittaisiin sadetta.

베트남어

có một chút mưa sẽ tốt đó, anh beauchamp.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hänenlaisiaan tarvittaisiin lisää.

베트남어

phải chi có thêm nhiều người như ổng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- siihen tarvittaisiin nuijanukutus.

베트남어

em không thể đánh ngất chị ấy được.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

aluksi tarvittaisiin uusi kaasutin.

베트남어

-nó cần bộ chế hòa khí khác đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

- sanoit, että sinua tarvittaisiin.

베트남어

Ý anh nói là họ nên trưng dụng anh à.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

miksi sellaista yksikköä tarvittaisiin?

베트남어

tại sao chúng ta lại cần một tổ như vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

käden liikuttamiseen tarvittaisiin 500 miestä.

베트남어

tôi mà khua tay á, 500 người nhé!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

lauantai-iltana tarvittaisiin kolme käsiparia.

베트남어

tối thứ bảy thì người ta cần phải có sáu tay, và trời nóng quá.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

ei. mutta hänen vahvaa selkäänsä tarvittaisiin.

베트남어

không, nhưng chúng ta có thể nhờ cái lưng khỏe mạnh của cậu ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pidät huoltotöistä, mutta sinua tarvittaisiin kentällä.

베트남어

sếp? tôi biết anh thích chui dưới gầm xe, nhưng... tôi có thể sử dụng anh ngoài kia.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

siihen tarvittaisiin 10 kertaa meitä suurempi organisaatio.

베트남어

có ai đó đang tuồn rất nhiều dữ liệu ra ngoài trong khi nsa tiếp nhận hết. Để quét qua tất cả, cần có 1 tổ chức gấp 10 lần chúng tôi

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

en yleensä hiippaile - mutta voisin kai hiippailla, jos hiippailua tarvittaisiin.

베트남어

nhưng tôi nghĩ mình sẽ lẩn trốn nếu điều đó là cần thiết,

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

laitamme kaiken siisteihin pinoihin ja arkistoimme ne - siltä varalta että niitä tarvittaisiin oikeussalissa.

베트남어

Để mọi thứ trong những cột rõ ràng... và làm đầy nó, lỡ như nó sẽ cần thiết trong phiên tòa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kukaan ei tiennyt millaisia salaisuuksia se piti sisällään. vain sen, että se avautuisi, kun sitä tarvittaisiin eniten.

베트남어

không ai biết bí mật bên trong... nó chỉ được mở khi cần thiết nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

jos he vain kuulisivat ääniä ja jahtaisivat perhosia, meitä ei tarvittaisi.

베트남어

nếu chỉ là những gã nghe thấy giọng nói hay đuổi bướm, thì họ đã không cần đến chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,790,821,818 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인