전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
teloittivat hänet.
lũ khốn đó đã hành quyết cậu ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
he ottivat kayn. - teloittivat?
- chúng bắt kay rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
lannisterit saivat minut kiinni ja teloittivat petturuudesta.
rồi gia tộc lannister bắt ta và xử tử ta vì tội phản nghịch.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
uskoin heidän pidättävän hänet, mutta löydettyään koraanin hänen talostaan, - he teloittivat hänet.
tôi tưởng chúng chỉ bắt ông ấy nhưng khi tìm thấy cuốn kinh quran, chúng đã hành quyết ông ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: