전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- todistettavasti hän oli.
rõ ràng, cô ấy đã như vậy
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ei todistettavasti, mutta kyllä.
chưa thể kết luận nhưng đúng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
televisio tuhoaa todistettavasti aivosoluja.
cô biết không, việc xem tv ảnh hưởng không tốt đến não đã được chứng minh rồi đấy. a, chào ông!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nyt kun todistettavasti mä oon älykkäämpi kun ainstain,
sau khi đã chứng minh được rất nhiều điều trong đầu tôi,
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mutta todistettavasti uskoit, että se oli vasta ensimmäinen vaihe.
nhưng theo lời khai thì cô tin rằng đó chỉ là giai đoạn đầu tiên.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
etkä saa mennä ulos - ellet ole todistettavasti tehnyt jotain järkevää 10 minuutin ajan.
và con không bao giờ được ra khỏi cửa đến khi dành mười phút mỗi ngày cư xử cho phải lẽ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
promoottorini on tarjonnut 10,000 dollarin palkkion sille, - joka kertoo todistettavasti tietoa beckyn olinpaikasta.
nhà tài trợ của tôi đã hào phóng treo giải 10,000 đô cho bất kì ai với thông tin hữu ích về becky
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"mikä oli todistettava."
bà ấy... bà ấy có toát mồ hôi không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다