전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
veljeksiä, työnjohtajia.
3 anh em, làm cai nô lệ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ne oli plantaasin työnjohtajia.
chúng làm cai ở đồn điền carrucan.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- hän on parhaita työnjohtajia.
Ông ta là quản gia tốt nhất ở vùng này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
niin heille asetettiin työnjohtajia rasittamaan heitä raskaalla työllä. ja heidän täytyi rakentaa faraolle varastokaupungit piitom ja ramses.
vậy, người Ê-díp-tô bèn đặt các kẻ đầu xâu để bắt dân y-sơ-ra-ên làm xâu khó nhọc; họ xây thành phi-thom và ram-se dùng làm kho tàng cho pha-ra-ôn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
- sano se sille työnjohtajalle.
Đi mà nói với quản đốc của anh ở i.c.u.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: