전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- työpaikka.
ta không sống ở đây...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hyvä työpaikka.
anh có một công việc ổn định.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
entä työpaikka?
còn việc làm?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
etsi työpaikka."
"còn đi kiếm việc làm nữa."
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
edellinen työpaikka?
- anh làm việc lần cuối ở đâu?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- jackin työpaikka.
- jack làm việc ở đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- entäpä työpaikka?
thế còn kiếm việc làm thì sao?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
todella kiva työpaikka.
Được rồi, thật sự là 1 nơi không tồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
onko sinulla työpaikka?
vậy là anh có công việc?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- mulla on työpaikka.
-tớ có một công việc.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- onko sinulla työpaikka?
- cô?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
minulta menee työpaikka.
rancho, tôi sẽ mất việc mất.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aikamoinen työpaikka sinulla!
bác nghe cháu có công việc tuyệt lắm cơ mà!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tunge työpaikka samaan läpeen.
công ăn việc làm dẹp luôn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- hän sanoi, "hanki työpaikka."
- Ổng nói, "tìm việc đi." - giống tớ nhỉ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- ai työpaikkaa? onpa henkilökohtaista.
tất nhiên rồi, đó là câu hỏi cá nhân.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: