전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
näytätpä tyytyväiseltä.
Ông nhìn rất hài lòng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hän vaikuttaa tyytyväiseltä.
cậu ấy trong có vẻ hài lòng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- hän vaikutti tyytyväiseltä.
bà ấy dường như...rất hài lòng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- felix näyttää tyytyväiseltä.
trông cậu ta không có vẻ gì là buồn chán hết.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- et kuulosta tyytyväiseltä työhösi.
- có vẻ anh không thích công việc của mình lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
vaikutit vähemmän tyytyväiseltä itseesi.
cô có vẻ như ít hài lòng về chính mình.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mitä tapahtui? et näytä tyytyväiseltä.
này, có gì xảy ra vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
vaimosi ei näyttänyt kovin tyytyväiseltä.
tôi e rằng vợ ông trông không được vui lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- hienoa, voimme olla tyytyväisiä.
- tuyệt! chắc là anh vui lắm. - Đúng là tuyệt vời.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: