검색어: välillään (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

välillään

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

heidän välillään säkenöi.

베트남어

nó thường kể những câu truyện cười tôi nghĩ chúng đã thích nhau

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

heidän välillään on jotain.

베트남어

có chuyện gì đó giữa họ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

heidän välillään ei ole yhteyttä.

베트남어

không có kết nối thực sự giữa họ. nó không phải là lỗi của anh ta.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

olihan heidän välillään kemiaa. -anteeksi.

베트남어

chắc là vài lần ở đâu đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

heidän välillään ei ole koskaan ollut rakkautta.

베트남어

họ chưa bao giờ yêu thương nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

"heidän välillään säkenöi. se oli rakkautta ensisilmäyksellä.

베트남어

"họ cảm thấy tiếng sét của ái tình đầu tiên."

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

ja heidän välillään syntyi myös kiista siitä, kuka heistä oli katsottava suurimmaksi.

베트남어

môn đồ lại cãi lẫy nhau, cho biết ai sẽ được tôn là lớn hơn hết trong đám mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kun näet frankin, kerro hänelle, että tämä kilpailu on minun ja hänen välillään.

베트남어

khi gặp frank nói với nó là vòng đua này là của tao với nó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

heidän välillään on selvästi kipinää. kyllä, mutta kipinään puhal- tamisesta ei voi olla haittaa.

베트남어

vâng, không có nguy cơ nào để tổ bùng ngọn lửa hy vọng... dù là một ít.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

myöskin sapattini minä annoin heille, olemaan merkkinä minun ja heidän välillään, että he tulisivat tietämään, että minä olen herra, joka pyhitän heidät.

베트남어

ta cũng cho chúng nó những ngày sa bát ta làm một dấu giữa ta và chúng nó, đặng chúng nó biết rằng ta là Ðức giê-hô-va biệt chúng nó ra thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

niin vala herran edessä ratkaiskoon heidän välillään, onko toinen kädellänsä kajonnut toisen omaan; omistaja hyväksyköön valan, ja toinen olkoon korvauksesta vapaa.

베트남어

thì hai đàng phải lấy danh Ðức giê-hô-va mà thề, hầu cho biết rằng người giữ súc vật có đặt tay trên tài vật của kẻ lân cận mình chăng. người chủ con vật phải nhận lời thề, và người kia chẳng bồi thường.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kun he asettivat kynnyksensä minun kynnykseni ääreen, ovenpielensä minun ovenpielteni ääreen, niin että muuri vain oli minun ja heidän välillään, niin he saastuttivat minun pyhän nimeni kauhistuksillansa, joita harjoittivat, ja minä lopetin heidät vihassani.

베트남어

vì chúng nó đã đặt ngạch cửa của nơi thánh mình gần ngạch cửa ta, đặt trụ cửa của mình gần trụ cửa ta, cho đến nỗi giữa ta và chúng nó chỉ có cái tường mà thôi. Ấy vậy chúng nó đã làm ô uế danh thánh ta bởi những sự gớm ghiếc mà chúng nó đã phạm; nên ta giận mà tuyệt diệt chúng nó đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tässä käytiin tappelu hänenja yksikätisen miehen välilläja hän putosi alas portaita.

베트남어

Đây là nơi mà hắn đã đánh nhau với tên cụt tay, hắn ngã xuống cầu thang.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,038,732,243 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인