전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
heidän välillään säkenöi.
nó thường kể những câu truyện cười tôi nghĩ chúng đã thích nhau
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
heidän välillään on jotain.
có chuyện gì đó giữa họ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
heidän välillään ei ole yhteyttä.
không có kết nối thực sự giữa họ. nó không phải là lỗi của anh ta.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
olihan heidän välillään kemiaa. -anteeksi.
chắc là vài lần ở đâu đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
heidän välillään ei ole koskaan ollut rakkautta.
họ chưa bao giờ yêu thương nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"heidän välillään säkenöi. se oli rakkautta ensisilmäyksellä.
"họ cảm thấy tiếng sét của ái tình đầu tiên."
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ja heidän välillään syntyi myös kiista siitä, kuka heistä oli katsottava suurimmaksi.
môn đồ lại cãi lẫy nhau, cho biết ai sẽ được tôn là lớn hơn hết trong đám mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kun näet frankin, kerro hänelle, että tämä kilpailu on minun ja hänen välillään.
khi gặp frank nói với nó là vòng đua này là của tao với nó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
heidän välillään on selvästi kipinää. kyllä, mutta kipinään puhal- tamisesta ei voi olla haittaa.
vâng, không có nguy cơ nào để tổ bùng ngọn lửa hy vọng... dù là một ít.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
myöskin sapattini minä annoin heille, olemaan merkkinä minun ja heidän välillään, että he tulisivat tietämään, että minä olen herra, joka pyhitän heidät.
ta cũng cho chúng nó những ngày sa bát ta làm một dấu giữa ta và chúng nó, đặng chúng nó biết rằng ta là Ðức giê-hô-va biệt chúng nó ra thánh.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
niin vala herran edessä ratkaiskoon heidän välillään, onko toinen kädellänsä kajonnut toisen omaan; omistaja hyväksyköön valan, ja toinen olkoon korvauksesta vapaa.
thì hai đàng phải lấy danh Ðức giê-hô-va mà thề, hầu cho biết rằng người giữ súc vật có đặt tay trên tài vật của kẻ lân cận mình chăng. người chủ con vật phải nhận lời thề, và người kia chẳng bồi thường.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kun he asettivat kynnyksensä minun kynnykseni ääreen, ovenpielensä minun ovenpielteni ääreen, niin että muuri vain oli minun ja heidän välillään, niin he saastuttivat minun pyhän nimeni kauhistuksillansa, joita harjoittivat, ja minä lopetin heidät vihassani.
vì chúng nó đã đặt ngạch cửa của nơi thánh mình gần ngạch cửa ta, đặt trụ cửa của mình gần trụ cửa ta, cho đến nỗi giữa ta và chúng nó chỉ có cái tường mà thôi. Ấy vậy chúng nó đã làm ô uế danh thánh ta bởi những sự gớm ghiếc mà chúng nó đã phạm; nên ta giận mà tuyệt diệt chúng nó đi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
tässä käytiin tappelu hänenja yksikätisen miehen välilläja hän putosi alas portaita.
Đây là nơi mà hắn đã đánh nhau với tên cụt tay, hắn ngã xuống cầu thang.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: