전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
uskoimmekin teidän sanovan noin, joten muutetaan se varainkeruuksi.
bọn em đoán thể nào thầy cũng hỏi vậy vậy nên nó có thể biến thành 1 buổi quyên góp, thầy hiểu chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
harjoittelen varainkeruuta varten.
chuyện gì thế? - tập cho buổi gây quỹ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: