검색어: varallisuutta (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

varallisuutta

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

enemmän työpaikkoja ja varallisuutta.

베트남어

nhiều công việc, nhiều tiền hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

tiedoilla hän saa lisää valtaa ja varallisuutta.

베트남어

hắn càng thu thập được nhiều, hắn càng quyền lực và giàu có.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

olen häntä vanhempi, eikä minulla ole nyt varallisuutta.

베트남어

thực ra thì, tôi lớn tuổi hơn cô ấy rất nhiều, và... và tôi thậm chí chẳng có 1 xu dính túi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

pahansuova haluaa kiihkeästi varallisuutta eikä tiedä, että hänet tapaa puute.

베트남어

người nào có mắt tham, vội ham kiếm của cải, chẳng biết rằng sự thiếu thốn sẽ lâm vào mình nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

vastaaja on näyttänyt hyvää varallisuutta - kulkien ympäri maata pienellä rahalla.

베트남어

bị cáo đã chứng tỏ khả năng xoay xở rất tốt với việc có thể đi qua nhiều bang với chỉ một ít tiền.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

liitto vahvistaisi perheen varallisuutta, - ja isäni saisi hänen perheensä vaikutusvaltaa tukemaan vastarintaa.

베트남어

hôn nhân sẽ tái thiết tài lực cho nhà cô ta, còn cha tôi sẽ nắm được thế lực của dòng họ đó để trợ giúp cho phong trào kháng chiến.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

toinen syy: jos teemme oikean valinnan, - saamme paljon varallisuutta ja uusia työpaikkoja.

베트남어

lý do thứ hai là nếu chúng ta làm những việc đúng, thì chúng sẽ tạo ra nhiều của cải - và tạo ra nhiều công việc. - Đúng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

"ja sen varallisuus on 100 miljardia puntaa." sillä vasta saa kevätrullia!

베트남어

" ở sáu quốc gia, mạng lưới tài sản vượt quá 100 triệu bảng." Đống tiền này mua được một đống trứng cuộn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,782,234,799 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인