전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
enemmän työpaikkoja ja varallisuutta.
nhiều công việc, nhiều tiền hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tiedoilla hän saa lisää valtaa ja varallisuutta.
hắn càng thu thập được nhiều, hắn càng quyền lực và giàu có.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
olen häntä vanhempi, eikä minulla ole nyt varallisuutta.
thực ra thì, tôi lớn tuổi hơn cô ấy rất nhiều, và... và tôi thậm chí chẳng có 1 xu dính túi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pahansuova haluaa kiihkeästi varallisuutta eikä tiedä, että hänet tapaa puute.
người nào có mắt tham, vội ham kiếm của cải, chẳng biết rằng sự thiếu thốn sẽ lâm vào mình nó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
vastaaja on näyttänyt hyvää varallisuutta - kulkien ympäri maata pienellä rahalla.
bị cáo đã chứng tỏ khả năng xoay xở rất tốt với việc có thể đi qua nhiều bang với chỉ một ít tiền.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
liitto vahvistaisi perheen varallisuutta, - ja isäni saisi hänen perheensä vaikutusvaltaa tukemaan vastarintaa.
hôn nhân sẽ tái thiết tài lực cho nhà cô ta, còn cha tôi sẽ nắm được thế lực của dòng họ đó để trợ giúp cho phong trào kháng chiến.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
toinen syy: jos teemme oikean valinnan, - saamme paljon varallisuutta ja uusia työpaikkoja.
lý do thứ hai là nếu chúng ta làm những việc đúng, thì chúng sẽ tạo ra nhiều của cải - và tạo ra nhiều công việc. - Đúng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"ja sen varallisuus on 100 miljardia puntaa." sillä vasta saa kevätrullia!
" ở sáu quốc gia, mạng lưới tài sản vượt quá 100 triệu bảng." Đống tiền này mua được một đống trứng cuộn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다