전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
etsikää vieraillemme huoneet.
tìm 2 phòng thích hợp cho khách của chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
annetaan vieraillemme kunnon ulkoilmakokemus.
now, tôi nói chúng ta sẽ cho họ trải qua những phút ở ngoài. Đúng!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
miksi et tuonut laseja vieraillemme?
sao không mang cốc ra cho khách vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ei sotkuja. pedatkaa ne nätisti siroille vieraillemme.
làm cho họ trông xinh xắn với các vị khách khó tính bên ngoài.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
anna vieraillemme viisi minuuttia aikaa poistua, tai heitä heidät laidan yli.
hãy cho các vị khách của chúng ta năm phút để biến đi không thì ném chúng xuống biển.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: