전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mitä teen, kun et ole vuoteessani?
em phải làm gì khi không có anh bên cạnh?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
julia robertsilla tuli pretty womanin jälkeen vihollinen vuoteessani?
julia roberts bước từ pretty woman sang sleeping with the enemy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kun minä vuoteessani sinua muistan ja ajattelen sinua yön vartiohetkinä.
vì chúa đã giúp đỡ tôi, dưới bóng cánh của chúa tôi sẽ mừng rỡ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
omassa vuoteessani 8o vuoden ikäisenä maha täynnä viiniä ja tytön huulet kalullani.
Ở trên giường của ta, ở tuổi 80 với một bụng rượu và một đứa con gái quấn quanh chim ta.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"ei, lotte sanoi, rakastan eniten sitä, että kun nukun vuoteessani..."
- không... -nhưng điều thích nhất của lottie đó là khi em ngủ ở trên giường.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
minä näin pääni näyissä, joita minulla oli vuoteessani: katso, pyhä enkeli astui alas taivaasta.
nầy là những sự hiện thấy đã tỏ ra trong đầu ta khi ta nằm trên giường: ta nhìn xem, và nầy, ở giữa đất có một cây cao lạ thường.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
olisin voinut tappaa ne kaikki ja palata voitokkaana, kastaa sormeni ruhon rasvaan miehuuteni todistaneena ja nukkua omassa vuoteessani.
ta có thể giết sạch chúng, trở về một cách vẻ vang. ngập tràn trong sự vui thú của những con vật đã chết Được công nhận là người đàn ông thực thụ và ngủ một giấc ngon lành.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
minä näin unen, ja se peljästytti minut; ja unikuvat, joita minulla oli vuoteessani, minun pääni näyt, kauhistuttivat minut.
ta lấy làm tốt lành mà rao cho các ngươi những dấu lạ và sự lạ mà Ðức chúa trời rất cao đã làm ra đối với ta.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
"ja kun vala oli valmis vihdoin, laskeuduin kirken vuoteeseen."
và cuối cùng khi nàng thề xong, tôi đã nhảy tót lên chiếc giường lộng lẫy của nàng circes."
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다