검색어: vuoteessani (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

vuoteessani

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

mitä teen, kun et ole vuoteessani?

베트남어

em phải làm gì khi không có anh bên cạnh?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

julia robertsilla tuli pretty womanin jälkeen vihollinen vuoteessani?

베트남어

julia roberts bước từ pretty woman sang sleeping with the enemy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

kun minä vuoteessani sinua muistan ja ajattelen sinua yön vartiohetkinä.

베트남어

vì chúa đã giúp đỡ tôi, dưới bóng cánh của chúa tôi sẽ mừng rỡ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

omassa vuoteessani 8o vuoden ikäisenä maha täynnä viiniä ja tytön huulet kalullani.

베트남어

Ở trên giường của ta, ở tuổi 80 với một bụng rượu và một đứa con gái quấn quanh chim ta.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

"ei, lotte sanoi, rakastan eniten sitä, että kun nukun vuoteessani..."

베트남어

- không... -nhưng điều thích nhất của lottie đó là khi em ngủ ở trên giường.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

minä näin pääni näyissä, joita minulla oli vuoteessani: katso, pyhä enkeli astui alas taivaasta.

베트남어

nầy là những sự hiện thấy đã tỏ ra trong đầu ta khi ta nằm trên giường: ta nhìn xem, và nầy, ở giữa đất có một cây cao lạ thường.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

olisin voinut tappaa ne kaikki ja palata voitokkaana, kastaa sormeni ruhon rasvaan miehuuteni todistaneena ja nukkua omassa vuoteessani.

베트남어

ta có thể giết sạch chúng, trở về một cách vẻ vang. ngập tràn trong sự vui thú của những con vật đã chết Được công nhận là người đàn ông thực thụ và ngủ một giấc ngon lành.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

minä näin unen, ja se peljästytti minut; ja unikuvat, joita minulla oli vuoteessani, minun pääni näyt, kauhistuttivat minut.

베트남어

ta lấy làm tốt lành mà rao cho các ngươi những dấu lạ và sự lạ mà Ðức chúa trời rất cao đã làm ra đối với ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

"ja kun vala oli valmis vihdoin, laskeuduin kirken vuoteeseen."

베트남어

và cuối cùng khi nàng thề xong, tôi đã nhảy tót lên chiếc giường lộng lẫy của nàng circes."

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,745,712,662 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인