전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
niin pyrkikää juuri sentähden kaikella ahkeruudella osoittamaan uskossanne avuja, avuissa ymmärtäväisyyttä,
vậy nên, về phần anh em, phải gắng hết sức thêm cho đức tin mình sự nhơn đức, thêm cho nhơn đức sự học thức,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
herran ääni huutaa kaupungille - ja ymmärtäväisyyttä on, että sinun nimestäsi otetaan vaari. totelkaa vitsaa ja häntä, joka on sen määrännyt.
tiếng của Ðức giê-hô-va kêu lên nghịch cùng thành nầy, người khôn phải kính sợ danh ngài. hãy nghe gậy, mà biết là ai đã định.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: