전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
솔 로 몬 이 전 건 축 하 기 를 마 치
Ấy vậy, sa-lô-môn xây đền và làm cho hoàn thành.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
건 너 가 게 네 사 렛 땅 에 이 르 러 대
khi ngài và môn đồ đã qua khỏi biển, đến xứ ghê-nê-xa-rết, thì ghé thuyền vào bờ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
우 리 로 원 수 의 손 에 서 건 지 심 을 입
mà hứa rằng khi chúng tôi đã được cứu khỏi tay kẻ nghịch thù, ngài sẽ ban ơn lành cho chúng tôi, trước một ngài,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
솔 로 몬 이 게 셀 과 아 래 벧 호 론 을 건 축 하
vậy, sa-lô-môn xây thành ghê-xe, bết-hô-rôn dưới,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
깨 어 믿 음 에 굳 게 서 서 남 자 답 게 강 건 하 여 라
anh em hãy tỉnh thức, hãy vững vàng trong đức tin, hãy dốc chí trượng phu và mạnh mẽ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
그 들 을 인 도 하 여 시 내 를 건 네 며 그 소 유 도 건 네
người đem họ qua rạch, và hết thảy của cải mình qua nữa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경 건 에 형 제 우 애 를, 형 제 우 애 에 사 랑 을 공 급 하
thêm cho tôn kính tình yêu thương anh em, thêm cho tình yêu thương anh em lòng yêu mến.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
건 져 낼 자 없 으 면 저 희 가 사 자 같 이 나 를 찢 고 뜯 을 까 하 나 이
kẻo kẻ thù nghịch xé tôi như con sư tử, và phân tôi từ mảnh, không ai giải cứu cho.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
건 축 하 는 자 는 각 각 칼 을 차 고 건 축 하 며 나 팔 부 는 자 는 내 곁 에 섰 었 느 니
những kẻ xây sửa, ai nấy đều có cây gươm mình đeo nơi lưng, rồi xây sửa; còn kẻ thổi kèn thì ở bên tôi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
그 다 음 은 여 리 고 사 람 들 이 건 축 하 였 고 또 그 다 음 은 이 므 리 의 아 들 삭 굴 이 건 축 하 였 으
kế Ê-li-a-síp, người thành giê-ri-cô xây cất; kế chúng, xa-cu, con trai của im-ri, xây cất.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
가 로 되 여 호 와 는 나 의 반 석 이 시 요, 나 의 요 새 시 요, 나 를 건 지 시 는 자 시 요
rằng: Ðức giê-hô-va là hòn đá và đồn lũy tôi, Ðấng giải cứu tôi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
및 니 느 웨 와 갈 라 사 이 의 레 센 ( 이 는 큰 성 이 라 ) 을 건 축 하 였 으
và thành rê-sen, là thành rất lớn, ở giữa khoảng thành ni-ni-ve và ca-lách.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
그 날 저 물 때 에 제 자 들 에 게 이 르 시 되 ` 우 리 가 저 편 으 로 건 너 가 자' 하 시
Ðến chiều ngày ấy, ngài phán cùng môn đồ rằng: chúng ta hãy qua bờ bên kia.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
이 는 번 제 와, 소 제 와, 속 죄 제 와, 속 건 제 와, 위 임 제 와, 화 목 제 의 규 례
Ðó là luật về của lễ thiêu, về của lễ chay, về của lễ chuộc tội, về của lễ chuộc sự mắc lỗi, về của lễ phong chức và về của lễ thù ân,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: