전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- Árulásért.
mưu phản.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
És elítélnek árulásért.
và tất cả các anh sẽ bị ghép tội phản quốc.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
utána kivégzünk árulásért.
và rồi bà sẽ chết vì sự phản bội của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
egyébként mi jár árulásért?
chúng sẽ làm gì với lính đào ngũ nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kivégezte a királyukat árulásért.
ngài ấy còn xử tử vua của chúng vì tội phản nghịch.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tartóztasd le gemellust árulásért!
bắt giữ gemellus tội phản loạn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
egy hónappal később bebörtönözték árulásért.
một tháng sau đó, cô ta bị bắt giam vì tội phản quốc.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ha kiderül, hogy belekeveredtél, fellógatnak árulásért.
nếu sự liên can của chàng bị khui ra, chàng sẽ bị treo cổ vì mưu phản.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
És mégis mennyit kaptatok ezért az árulásért?
và hắn đã trả các anh bao nhiêu để phản bội một đồng đội tây Địa?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"gyilkosság, "árulás,
"...phản bội...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다