전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Életreszóló Üzlet?
thỏa thuận "cuộc sống tươi đẹp"
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
Életreszóló lehetőséget biztosítottam neked,
bố đã cho con cơ hội suốt như vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- Életreszóló tragédiát kíván nekik!
cô ta cầu cho chúng. - có một cuộc sống bất hạnh!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
békét adtál egy életreszóló háborúban.
nàng đã cho ta chút bình yên... trong suốt 1 đời chinh chiến...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- ez egy életreszóló döntés. - tudom.
- giống như một bộ phim.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mivel feladtam magamat, nekem jár az Életreszóló Üzlet.
tôi tự bắt được mình, vậy tôi sẽ được bản thỏa thận "cuộc sống tươi đẹp"
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
rumpelstiltskin megígérte, hogyha beviszünk téged, megkapjuk az Életreszóló Üzletet.
rumpelstiltskin đã hứa sẽ cho ai bắt được anh một thỏa thuận "cuộc sống tươi đẹp"
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ezért fordulok hozzátok, polgáraim, mert, bárki, aki elém hozza ezt az ogrét, az megkapja az Életreszóló Üzletet.
tôi kêu gọi mọi người dân bất kỳ ai đem được con quỷ xanh đó về đây sẽ nhận được một thỏa thuận trợ cấp cả đời
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ez egy nagyrészt privát klub volt, életreszoló vezetéssel. ez lesz ő. a nagy ember.
trong thập niên 80, và khi cuộc chiến tranh lạnh vẫn chưa hề có dấu hiệu tan chảy, hầu hết các cuộc mua bán diễn ra giữa các chính phủ với nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: