검색어: amilyennek (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

amilyennek

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

pont, amilyennek szeretnénk őket.

베트남어

chúng ta đã nắm được trò của chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

erősebb, mint amilyennek tűnik.

베트남어

cô ta cứng cựa hơn vẻ bề ngoài.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

olyan volt, amilyennek remélted?

베트남어

nếu có bất cứ gì anh cần... tôi sẽ gửi thông tin cho anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- nehezebb, mint amilyennek látszik.

베트남어

Đâu có dễ ăn như vậy, anh bạn!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

pont amilyennek az ornagy mondta.

베트남어

Đúng y như ông thiếu tá nói.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

erősebb vagy, mint amilyennek látszol.

베트남어

bà mạnh mẽ hơn bề ngoài.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

olyan vagyok, amilyennek elképzeltél?

베트남어

em hình dung chị như thế nào ?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- különb annál, amilyennek hiszed.

베트남어

jack! #272;#243;

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a nagy völgy pont amilyennek megálmodták -

베트남어

thung lũng lớn đúng như những gì chúng mơ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

szebb, mint amilyennek álmodtam. köszönöm.

베트남어

thậm chí còn đẹp hơn những gì tôi đã tưởng tượng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- sokkal csinosabb, mint amilyennek mondtad.

베트남어

- xinh hơn so với con kể đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

de sokkal erősebb, mint amilyennek látszik.

베트남어

tôi biết. nhưng cô ấy đang mạnh mẽ hơn trước đây nhiều.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

könnyebb, mint amilyennek tűnik. nem hinném.

베트남어

uh, nó có vẻ dễ hơn là nhìn đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

amilyennek gondolná az ember. igazán sajnálom.

베트남어

như em trông đợi, anh đoán thế.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mr. bingley pont olyan, amilyennek lennie kell.

베트남어

ngài bingley đúng là người đàn theo đúng nghĩa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

egészségesebb és erősebb vagyok, mint amilyennek látszom.

베트남어

tôi mạnh hơn ngoại hình, khỏe hơn ngoại hình

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

lehet bolondos, vagy félelmetes, amilyennek ti akarjátok.

베트남어

nó có thể ngốc nghếch hay đáng sợ thế nào tùy các cháu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

olyannak láttuk, amilyennek a bedrogozott elménk akarta.

베트남어

cả hai chúng ta đều thấy nó, theo cách đầu óc bị đánh thuốc của chúng ta muốn chúng ta thấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

leginkább olyanok vagyunk, amilyennek mások látni akarnak.

베트남어

phần lớn ta thế nào là do sự mong đợi ở người khác.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a világ olyan, amilyennek látod olyan lesz, amilyennek akarod.

베트남어

thế giới là thứ bạn tạo ra nó nằm trong mắt của người xem

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,748,750,075 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인