전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
pont, amilyennek szeretnénk őket.
chúng ta đã nắm được trò của chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
erősebb, mint amilyennek tűnik.
cô ta cứng cựa hơn vẻ bề ngoài.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
olyan volt, amilyennek remélted?
nếu có bất cứ gì anh cần... tôi sẽ gửi thông tin cho anh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- nehezebb, mint amilyennek látszik.
Đâu có dễ ăn như vậy, anh bạn!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
pont amilyennek az ornagy mondta.
Đúng y như ông thiếu tá nói.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
erősebb vagy, mint amilyennek látszol.
bà mạnh mẽ hơn bề ngoài.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
olyan vagyok, amilyennek elképzeltél?
em hình dung chị như thế nào ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- különb annál, amilyennek hiszed.
jack! #272;#243;
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a nagy völgy pont amilyennek megálmodták -
thung lũng lớn đúng như những gì chúng mơ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
szebb, mint amilyennek álmodtam. köszönöm.
thậm chí còn đẹp hơn những gì tôi đã tưởng tượng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- sokkal csinosabb, mint amilyennek mondtad.
- xinh hơn so với con kể đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
de sokkal erősebb, mint amilyennek látszik.
tôi biết. nhưng cô ấy đang mạnh mẽ hơn trước đây nhiều.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
könnyebb, mint amilyennek tűnik. nem hinném.
uh, nó có vẻ dễ hơn là nhìn đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
amilyennek gondolná az ember. igazán sajnálom.
như em trông đợi, anh đoán thế.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mr. bingley pont olyan, amilyennek lennie kell.
ngài bingley đúng là người đàn theo đúng nghĩa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
egészségesebb és erősebb vagyok, mint amilyennek látszom.
tôi mạnh hơn ngoại hình, khỏe hơn ngoại hình
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
lehet bolondos, vagy félelmetes, amilyennek ti akarjátok.
nó có thể ngốc nghếch hay đáng sợ thế nào tùy các cháu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
olyannak láttuk, amilyennek a bedrogozott elménk akarta.
cả hai chúng ta đều thấy nó, theo cách đầu óc bị đánh thuốc của chúng ta muốn chúng ta thấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
leginkább olyanok vagyunk, amilyennek mások látni akarnak.
phần lớn ta thế nào là do sự mong đợi ở người khác.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a világ olyan, amilyennek látod olyan lesz, amilyennek akarod.
thế giới là thứ bạn tạo ra nó nằm trong mắt của người xem
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: