검색어: felöltözött (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

felöltözött

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

felöltözött maga is.

베트남어

Ăn mặc chỉnh tề nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

felöltözött már marion kisasszony?

베트남어

bà marion đã ăn bận chưa vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

felöltözött, mr. d. az autó pont erre van.

베트남어

Áo khoác của ông đây, ông d. xe của ông đã sắn sàng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

bebújt a szekrényembe, és felöltözött szuper embernek.

베트남어

nó đây này! oh, các cô có thể đến phòng tôi và mặc như khẩu vị của trai tơ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

uralkodik az Úr, méltóságot öltözött fel; felöltözött az Úr: hatalmat övezett magára; megerõsítette a földet is, hogy meg ne induljon.

베트남어

Ðức giê-hô-va cai trị; ngài mặc sự oai nghi; Ðức giê-hô-va mặc mình bằng sức lực, và thắt lưng bằng sự ấy: thế gian cũng được lập vững bền, không thế bị rúng động.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

történt pedig harmadnapon, hogy eszter felöltözött királyiasan, és megállt a király házának belsõ udvarában, a király háza ellenében, és a király üle királyiszékében, a királyi házban, a ház ajtajának átellenében.

베트남어

ngày thứ ba, bà Ê-xơ-tê mặc đồ triều-phục, và ra chầu đứng tại nội viện, đối trước cung điện vua. vua đương ngự trên ngôi tại trong cung điện trước cửa đền.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,780,388,002 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인