전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
több gőzt!
thêm hơi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kiengedni a gőzt.
giải tỏa căng thẳng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
csak kieresztjük a gőzt.
chúng tôi đi dạo một chút.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
parancsoljon teljes gőzt!
bây giờ, ra lệnh hết tiến.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- csak kieresztjük a gőzt.
Đến nơi nghỉ thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kicsit kiengedtétek a gőzt.
mọi người đã giao hữu với nhau xong rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Így eresztik ki a gőzt, mi?
cống hiến hết mình, hưởng thụ tối đa, nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
azt hiszem mindjárt kiereszti a gőzt.
chúng ta bắt đầu từ đây nào.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- szépen hazamegyünk, kieresszük a gőzt...
nhìn nó này không! tao tưởng mày là bóng ma đấy
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
segítek hajszolt politikusainknak kiengedni a gőzt.
tôi muốn những nhà lãnh đạo của ta được phục vụ tốt 1 chút.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
azt hiszem, ki kellene engedned a gőzt.
em nghĩ anh cầ đội của mình
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- miért ne engedhetnénk ki a fáradt gőzt?
- sao mọi người không thư giãn một chút đi nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ezután kiengedem a gőzt meg a drogokat a szervezetemből...
sau đó đi tắm hơi, tẩy hết tàn dư của thuốc còn trong cơ thể.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
köszi srácok, úgy is ki kellett eresztenem a gőzt.
cảm ơn nhé. tao đang cần xả chút bực dọc.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hogyan kapcsoljunk ki, és... hogyan engedjük ki a gőzt.
Để học cách thanh thản và cho nó qua đi. giải tỏa căng thẳng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a fiúk össze vannak zárva. kell egy hely, ahol kiengedhetik a gőzt.
lính của con bị nhốt chung với nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
az ember bemehetne, leihatná magát, egyszerre leereszthetné a gőzt, és nem lenne baj.
phải chi có một cái nhà thổ mọi lúc mọi nơi. một gã có thể bước vô, say xỉn, chơi xả láng hết một lần, và không gây rắc rối gì.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tallahassee meg van róla győződve, hogy a zombikra kell kiengedni a gőzt, különben elveszted a józan eszed.
tallahassee có một nhiềm tin rằng nếu còn muốn sống sót ở xứ thây ma, bạn phải xả những cục tức trong người ...nếu không sớm muộn bạn sẽ phát điên lên mất
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a szüleim évekkel ezelőtt újjáépítették ezt a helyet. mindannyian odafent lakunk és gyakorlunk lent pedig van egy klubbunk, hogy kiengedjük a gőzt.
cha mẹ tôi đã sửa nơi này vài năm trước tất cả chúng tôi đã sống và luyện tập ở tầng trên và vận hành một câu lạc bộ dưới chân cầu thang
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: