전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
gondoskodjatok róluk.
chăm sóc cho họ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
gondoskodjatok apámról!
sự thèm muốn của đàn ông không dễ gì đặt sang một bên bởi lời nói của đàn bà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
akkor gondoskodjatok is róla.
Đảm bảo rằng chúng được niêm phong.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
gondoskodjatok róla, hogy megölitek mindkettőt.
nhớ phải giết sạch chúng!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
gondoskodjatok róla, hogy a lova kapjon enni.
cho ngựa tôi ăn nhá.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ti ketten meg gondoskodjatok t-bagről.
tôi cần hai người lo việc của t-bag.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
enoch, jordy, gondoskodjatok a lovakról!
enoch, jordy, trông ngựa đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ti gondoskodjatok a marhákról! És érzékkel hajtsátok őket!
kẻo ba không gánh nổi nữa đâu!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- gondoskodj róla!
- hãy cẩn thận với cái này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: