전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
győztem.
ta đã thắng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
győztem!
bản vương đã thắng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- győztem!
hiểu rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Én győztem.
thần đã thắng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Én győztem!
- anh... - tôi là người chiến thắng!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
győztem, apám!
chết nè cưng!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- Én győztem!
con thắng rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
győztem, creasy!
cháu thắng rồi, creasy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
megint én győztem.
tôi lại thắng rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
győztem le rosszabbat!
Đã đánh bại những kẻ xấu hơn!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- connie, én győztem!
- connie, anh thắng rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
5 ellenfelemet győztem le.
Đó là tôi.tôi đã làm nhiễu sóng để loại 5 đối thủ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Én győztem, te meg élsz.
ta thắng. ngươi sống.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jöttem, láttam, győztem.
tao đến, tao thấy, tao thu phục.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a puszta kezemmel győztem le!
ta làm việc đó bằng tay không!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- ostoba nyúl! nem őt győztem le.
không phải thắng lợi của tôi trước cô ta
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hat évesen gimis srácokat győztem le.
khi cháu 6 tuổi, cháu đã đánh bại lũ trẻ ở trường.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hogy győztem ie négy Őrszemet az akaratommai?
làm sao tôi có thể khống chế 4 con nhện bằng suy nghĩ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Így győztem le brennert a világbajnokságon. naná!
Đó là khi ta đánh bai chú brenner của cháu ở giải vô địch thế giới.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- készülj fel, hogy kinevetlek, miután győztem!
làm thì được nhưng phải chú ý. Đừng khóc nếu tôi thắng nhé!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: