검색어: kétségtelenül (헝가리어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

kétségtelenül.

베트남어

anh ta giống như một con beo hay con báo.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

kétségtelenül!

베트남어

không nghi ngờ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

kétségtelenül halott.

베트남어

cậu ấy chết rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- kétségtelenül hatásos.

베트남어

- sao cậu ta lại làm thế?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

-kétségtelenül. -határozottan!

베트남어

- không nghi ngờ gì hết.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

aha, kétségtelenül vámpírok.

베트남어

chắc chắn là ma cà rồng rồi. nhắm vào tim ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

kétségtelenül biztosan személyes.

베트남어

hoàn toàn, rõ ràng là thù hằn cá nhân.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- a karrierje is. - kétségtelenül.

베트남어

- cả sự nghiệp của anh nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ezek kétségtelenül samuels emberei.

베트남어

Đây là người của đại tá samuels.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

kétségtelenül méreg végzett vele?

베트남어

Ông có chắc rằng chính độc dược đã giết nhà vua không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

cahill kétségtelenül becsapott engem.

베트남어

tôi bị cahill qua mặt.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

kétségtelenül azt gondolja, hogy megbolondultam.

베트남어

nhất định sẽ cho rằng lão phu hiện tại đang nổi giận.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

Őszinte ember vagyok, kétségtelenül!

베트남어

tôi là người rất rõ ràng, không cần bàn cãi!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

kétségtelenül szükségünk van ágyra, nem igaz?

베트남어

dĩ nhiên chúng ta cần có một giường ngủ, đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a rettenthetetlen kétségtelenül a tenger ördöge,

베트남어

tàu 'dauntiess' chắc chắn nhất ở vùng biển này

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

kétségtelenül hallani fogják, amit mondani akar.

베트남어

họ sẽ hoàn toàn chỉ nghe những gì anh nói.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

kétségtelenül azért, hogy elismerje hatalmas győzelmünket.

베트남어

chắc chắn chúng ta sẽ được ngợi khen vì chiến thắng tuyệt vời này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

de a szenátor lelövése már kétségtelenül egy malumancy.

베트남어

nhưng việc bắn thượng nghị sĩ rõ ràng là 1 ví dụ của malum in shay.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ez olyasmi, amit kétségtelenül sosem fogok megbánni.

베트남어

Đó là điều mà tôi chắc chắn sẽ không bao giờ hối tiếc.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

de a sokk kétségtelenül ki is végzi a vén kecskét.

베트남어

như một con điếm được thằng nằm trên nó yêu thích.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,090,115 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인