전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kétségtelenül.
anh ta giống như một con beo hay con báo.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kétségtelenül!
không nghi ngờ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kétségtelenül halott.
cậu ấy chết rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- kétségtelenül hatásos.
- sao cậu ta lại làm thế?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-kétségtelenül. -határozottan!
- không nghi ngờ gì hết.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aha, kétségtelenül vámpírok.
chắc chắn là ma cà rồng rồi. nhắm vào tim ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kétségtelenül biztosan személyes.
hoàn toàn, rõ ràng là thù hằn cá nhân.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- a karrierje is. - kétségtelenül.
- cả sự nghiệp của anh nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ezek kétségtelenül samuels emberei.
Đây là người của đại tá samuels.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kétségtelenül méreg végzett vele?
Ông có chắc rằng chính độc dược đã giết nhà vua không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
cahill kétségtelenül becsapott engem.
tôi bị cahill qua mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kétségtelenül azt gondolja, hogy megbolondultam.
nhất định sẽ cho rằng lão phu hiện tại đang nổi giận.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Őszinte ember vagyok, kétségtelenül!
tôi là người rất rõ ràng, không cần bàn cãi!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kétségtelenül szükségünk van ágyra, nem igaz?
dĩ nhiên chúng ta cần có một giường ngủ, đúng không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a rettenthetetlen kétségtelenül a tenger ördöge,
tàu 'dauntiess' chắc chắn nhất ở vùng biển này
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kétségtelenül hallani fogják, amit mondani akar.
họ sẽ hoàn toàn chỉ nghe những gì anh nói.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kétségtelenül azért, hogy elismerje hatalmas győzelmünket.
chắc chắn chúng ta sẽ được ngợi khen vì chiến thắng tuyệt vời này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
de a szenátor lelövése már kétségtelenül egy malumancy.
nhưng việc bắn thượng nghị sĩ rõ ràng là 1 ví dụ của malum in shay.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ez olyasmi, amit kétségtelenül sosem fogok megbánni.
Đó là điều mà tôi chắc chắn sẽ không bao giờ hối tiếc.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
de a sokk kétségtelenül ki is végzi a vén kecskét.
như một con điếm được thằng nằm trên nó yêu thích.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: