전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
daint körülvették.
bị bao vây.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
az épületet körülvették.
vành đai tòa nhà đã bị bao vây.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- körülvették a területet, ugye?
chắc chắn rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hétköznapi tárgyakat, amik körülvették.
vật dụng thường ngày, xung quanh bà ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a németek körülvették az embereit, és egyre szorongatják őket.
quân Đức đã bao vây họ và đang siết ngày càng chặt hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
de a németek a folyóhoz szorították, és talán már teljesen körülvették őt. Értem.
nhưng quân Đức đang đi xuống đây về phía con sông và bây giờ có thể đã chặn đường họ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
de a bátor légiósok akik körülvették az én alom, megvédett engem, Én meg kellett volna halnia alatt jégeső köveket.
nhưng những người lính lê dương dũng cảm đã đứng xung quanh ta, bảo vệ ta, có lẽ ta đã chết vì những hòn đá đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
És eszökbe sem veszik, hogy emlékezem minden gonoszságukra. most körülvették õket az õ cselekedeteik, a melyek színem elõtt vannak.
chúng nó không nghĩ trong lòng rằng ta nhớ mọi sự gian ác của chúng nó. bây giờ tội phạm chúng nó ràng rịt lấy mình; chúng nó ở trước mặt ta.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
És ellenem támadtak gibeának férfiai, és körülvették miattam a házat éjjel, engem akartak megölni, de az én ágyasomat nyomorgatták meg annyira, hogy meghalt.
nhưng dân ghi-bê-a dấy lên cùng tôi, đương ban đêm vây nhà tôi ở; chúng đã toan giết tôi, có hành hung cùng vợ bé tôi, và nó chết vì cớ đó.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
elméne ugyan jórám az õ vezéreivel és a szekerek mind õ vele, és felkelvén éjjel, megveré az edomitákat, a kik õt körülvették vala, és szekereiknek fejedelmeit;
giô-ram với các quan tướng và các xe của mình, ban đêm chổi dậy, kéo ra đánh Ê-đôm đã vây phủ mình và các quan cai xe.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
te tudod, hogy dávid, az én atyám nem építhete házat az Úrnak, az õ istenének nevének a háborúk miatt, a melyekkel õt körülvették vala, mígnem az Úr az õ lábainak talpa alá vetette azokat;
vua biết rằng Ða-vít, thân phụ tôi, không cất được một cái đền cho danh giê-hô-va Ðức chúa trời người, vì cớ chinh chiến thù nghịch vây tứ phía người, cho đến ngày Ðức giê-hô-va đã khiến chúng nó phục dưới chơn người.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
"az én szívem reszket bennem..., ...és a halál félelmei körülvettek engem.
trong lòng tôi vô cùng đau đớn và nỗi khiếp sợ cái chết đè ập lên người tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다