전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- kipróbálhatnám?
- tôi thử được không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
gondoltam esetleg kipróbálhatnám.
tôi đã nghĩ tôi có thể thử thuốc đó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
kipróbálhatnám az új mason hamlint?
- rất tuyệt. tôi có thể thử cái đàn mason hamlin mới chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
jaj, csak már kipróbálhatnám nővel is!
tôi không thể dợi được xử vụ này với chị em.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- ... kiprobálhatnám minden találmányomat!
có anh làm người hầu của tôi, tôi có thể thử mọi phát minh của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: