검색어: létfontosságú (헝가리어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

létfontosságú.

베트남어

nó quan trọng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

létfontosságú!

베트남어

nhiều mạng sống đang lâm nguy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a gyorsaság létfontosságú.

베트남어

tốc độ... là yếu tố sống còn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a meder létfontosságú!

베트남어

khe suối đó là vị trí sống còn đấy!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

És létfontosságú, hogy visszatérjen.

베트남어

và cốt yếu, thầy ấy nên trở lại.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

Örök létfontosságú energia az élet.

베트남어

"khí"

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

헝가리어

hogy létfontosságú vagyok a tervében.

베트남어

hắn nói tôi cần thiết cho kế hoạch của hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

létfontosságú, hogy visszajussak a főhadiszállásra.

베트남어

tôi phải cấp tốc trở về bộ chỉ huy trước khi tình hình vuột khỏi tầm tay.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ez a csőoszlop létfontosságú a buddhához.

베트남어

cái trụ ống này.. chính là bộ phận chính của tượng phật.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- mindhármuknak hiányoznak a létfontosságú szervei.

베트남어

tất cả những cô gái này đều thiếu mất nội tạng thiết yếu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

létfontosságú, hogy az öcsém szabadon távozzon.

베트남어

nhưng phải thả em trai tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- városszerte 10 ezer katona védi a létfontosságú...

베트남어

vớ vẩn!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

el kell mennem valakiért, aki létfontosságú a tervünkhöz.

베트남어

chú sắp đi gặp một người. người này là nhân tố quan trọng để chúng ta kết nối toàn bộ kế hoạch lại với nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

bármi is történne, létfontosságú, hogy odalenn maradj.

베트남어

dù chuyện gì xảy ra, con cũng phải ở bên dưới.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

sajnálom! az ügy létfontosságú! nézze el nekem!

베트남어

Đi đứng phải coi chừng chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ezzel a létfontosságú információval nyilván megnyerjük a háborút.

베트남어

rõ ràng thông tin quan trọng thế này sẽ giúp chúng ta thắng trận.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a munka, amit a totális információ művelettel végez, létfontosságú.

베트남어

công việc anh đang làm với chiến dịch toàn diện thông tin là mang tầm quan trọng sống còn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

erről jut eszembe, nem tudom befejezni a létfontosságú elem nélkül.

베트남어

nhân tiện, tôi không thể làm tiếp mà thiếu bộ phận quan trọng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

alice, tudod, hogy létfontosságú, hogy holnap megnyerjük belmont-ot.

베트남어

alice, cháu biết là nó rất quan trọng để chúng ta chiến thắng tại belmont ngày mai mà

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

yarwyck főépítővel úgy döntöttünk, kijelölünk egy latrinakapitányt eme létfontosságú feladat végrehajtására.

베트남어

thợ xây cả (first builder) yarwyck và tôi đã quyết định chọn ra một đội trưởng đội vệ sinh để giám sát việc quan trọng này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,780,858 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인