검색어: műtárgyakkal (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

műtárgyakkal

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

mi van a műtárgyakkal?

베트남어

tình hình cổ vật trung quốc thế nào rồi

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- És mi a helyzet a műtárgyakkal?

베트남어

những bức tranh này thì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

"próbálja meg ugyanezt felbecsülhetetlen műtárgyakkal!"

베트남어

"thử quản lý 1 bộ sưu tập nghệ thuật vô giá đi."

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

헝가리어

booth, a páncélterem tele van felbecsülhetetlen műtárgyakkal.

베트남어

booth, căn hầm đó chứa đầy hiện vật vô giá.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

megtöltöm a táskámat szteroidokkal, és ősi műtárgyakkal mezopotámiából, amiket egy idős nőtől vettem el tegnap.

베트남어

không còn chủ nghĩa cộng sản. không còn luật lệ gì hết, thật đấy. tôi nhét mấy thứ linh tinh và cả nghệ thuật từ mesopotamia cổ đại vào va li.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

tekintve, hogy ön is az ügyön dolgozik, és abe műtárgyakkal kereskedik, megköszönném, ha odafigyelne, hátha előkerül... szívességként.

베트남어

thấy anh đang trong vụ án và abe làm việc buôn bán đồ cổ, tôi sẽ rất quý nếu như anh để mắt đến nó dùm như... một ân huệ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

"juno skinner, műtárgy- és régiség-kereskedő... ókori perzsia a specialitása."

베트남어

juno skinner, buôn bán đồ cổ, chuyên về nghệ thuật ba tư.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,747,469,817 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인