검색어: megbátorodék (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

megbátorodék

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

Õ vele testi erõ van, velünk pedig az Úr a mi istenünk, hogy megsegéljen minket és érettünk hadakozzék. És megbátorodék a nép, ezt hallván ezékiástól, a júda királyától.

베트남어

với người chỉ một cánh tay xác thịt; còn với chúng ta có giê-hô-va Ðức chúa trời của chúng ta đặng giúp đỡ và chiến tranh thế cho chúng ta. dân sự bèn nương cậy nơi lời của Ê-xê-chia, vua giu-đa.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mikor pedig asa meghallotta e beszédeket és az obed prófétának prófécziáját, megbátorodék, és elpusztítá a júda és benjámin földérõl mindenestõl a bálványokat, a városokból is, a melyeket elfoglalt az efraim hegységén, és megújítá az Úr oltárát is, a mely az Úr tornácza elõtt volt.

베트남어

khi a-sa đã nghe các lời này và lời tiên tri của tiên tri Ô-đết, thì giục lòng mạnh mẽ, bèn trừ bỏ những thần tượng gớm ghiếc khỏi cả đất giu-đa và bên-gia-min, cùng khỏi các thành người đã đoạt lấy trên miền núi Ép-ra-im; người tu bổ lại cái bàn thờ của Ðức giê-hô-va ở trước hiên cửa Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,817,449 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인