전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
elnyelte az Úr, nem kimélte jákóbnak minden hajlékát, letörte haragjában júda leányának erõsségeit, a földre terítette; megfertõzteté az országot és fejedelmeit.
chúa đã nuốt đi, chẳng thương xót, hết thảy chỗ ở của gia-cốp. ngài nhơn giận đã đổ đồn lũy con gái giu-đa; ngài đã xô cho đổ xuống đất, làm nhục nước và quan trưởng trong nước.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
annakokáért megfeddém júda elõljáróit, és mondám nékik: micsoda gonosz dolog ez, a mit ti cselekesztek, hogy megfertõztetitek a szombatnak napját?
bấy giờ tôi quở trách các người tước vị giu-đa, mà rằng: việc xấu xa các ngươi làm đây là chi, mà làm cho ô uế ngày sa-bát?
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질: