전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
a mennyországban van?
anh ấy lên thiên đường?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
már a mennyországban van.
Ông ấy sẽ lên thiên đường.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a mennyországban vagyunk?
Đây là thiên đường sao?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- hiszel a mennyországban?
anh tin vào thiên đàng à?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a mennyországban keresi anyukáját.
nó lên thiên đàng gặp mẹ rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a mennyországban vagy a pokolban?
vào thiên đàng hay Địa ngục?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
azt hittem, a mennyországban vagyok.
emnghĩrằngđólàthiên đường . 115
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nem csodálom, hogy nem hisz már a mennyországban.
hèn gì ông không còn tin vào thiên đàng nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a helyedben a hetedik mennyországban érezném magam.
nếu là tôi, tôi đã sướng nổ mũi rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
gyönyörű hely várja magát a mennyországban, gyönyürű...
trên thiên đường có chỗ tốt đang đợi ông. chỗ tốt đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- nos, akkor... találkozom vele a mennyországban, igaz?
tôi sẽ gặp ảnh trên thiên đường, phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
azt hiszem felrobbant a buszunk, és a mennyországban vagyunk.
tớ nghĩ chuyến xe của chúng ta đã gặp tai nạn và giờ chúng ta đang ở thiên đường.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
megtanítalak arra, hogyan lehetsz képes a mennyországban járni akármelyik nővel...
em muốn dạy anh đi dạo trên thiên đường với bất kỳ phụ nữ nào.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"isten hozott a saját mennyországodban, castiel."
"chào mừng đến với thiên đường riêng của ngươi, castiel.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다