전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
a halandók nyomorúságában nincs részök, és az emberekkel nem ostoroztatnak.
chúng nó chẳng bị nạn khổ như người khác, cũng không bị tai họa như người đời.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
ha megtért volna az õ nyomorúságában az Úrhoz, izráel istenéhez: megtalálták volna azok, a kik õt keresik.
song trong lúc khốn khó, chúng trở lại cùng giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, mà tìm cầu ngài, thì lại gặp ngài đặng.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
"Élveztem mások nyomorúságát."
lấy làm hãnh diện trước nổi đau của người khác
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다