전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
próbálkozom.
anh sẽ cố.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- próbálkozom.
- em biết đấy, không sao mà. - em phải thử.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
de próbálkozom.
nhưng tôi đang cố gắng đây.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hát, próbálkozom.
thị trưởng !
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- ja, próbálkozom.
- yeah, ðang côì ðây. - noì thâòt tuyêòt.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
de próbálkozom, uram.
yeah, tôi đang cố gắng đây.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nézd, én próbálkozom!
- chúa ơi, con đang cố đây.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
de próbálkozom folyamatosan.
em ăcÑ .
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hát tudjátok, próbálkozom.
cháu chỉ giúp chút mà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hé, nézd, próbálkozom, ok?
nghe này, tôi đang cố, được chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
most épp sikertelenül próbálkozom.
ngay lúc này đây tôi không thể làm thế.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
szerinted mivel próbálkozom?
ngài nghĩ tôi đang cố làm gì ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- még nincs, de próbálkozom.
-chưa, nhưng tôi đang cố.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- 3 hete próbálkozom. - brewer?
-ba tuần qua tôi đã cố gắng!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
addig próbálkozom, amíg sikerül.
cho tới khi cậu cười, tớ sẽ không ngừng cố gắng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
de tovább próbálkozom, rendben?
nhưng em vẫn cố tìm được chứ? lâu như anh chiến đấu
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nem számít milyen keményen próbálkozom...
dù em có cố thế nào.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- csak nem próbálkozik, hogy...
- nếu đó là sự cố gắng của mày tại...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: