전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
rögzítem őket.
Được rồi. tôi sẽ buộc nó lại cho cô.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- rögzítem a csomagokat.
- cột mấy cái túi lại.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
rögzítem az ébredés utáni viselkedését.
tôi chỉ muốn ghi lại trạng thái của cậu khi bị đánh thức mà thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nem bánja, ha rögzítem a beszélgetésünket?
có ngại người bạn nhỏ của tôi ghi lại cuộc nói chuyện này không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- a rögzítőn nem volt.
Điện thoại èo uột quá.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: