검색어: szövetségeseink (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

szövetségeseink

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

a szövetségeseink.

베트남어

họ là đồng minh của chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- a szövetségeseink.

베트남어

- colombia là đồng minh của hoa kỳ mà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

nincsenek szövetségeseink.

베트남어

chúng ta không có đồng minh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

most legerősebb szövetségeseink.

베트남어

giờ họ là đồng minh mạnh nhất của chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

Íme, itt vannak az új szövetségeseink.

베트남어

chuẩn bị gặp đồng minh mới đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

szövetségeseink védik majd a hegyi utat.

베트남어

phái người đến xem con đường mòn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

nem szabad elvesztenünk a szövetségeseink bizalmát.

베트남어

chúng ta không thể thất tín với minh hữu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ehhez a szövetségeseink anyagi támogatására szorulunk.

베트남어

chúng ta cần viện trợ tài chánh từ các đồng minh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a szövetségeseink ausztrália és kanada lehagynak minket.

베트남어

Đồng minh ở Úc và canada đang bỏ chúng ta lại phía sau.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a nyugati félgömb egysége, a szövetségeseink támogatása.

베트남어

Đó là sự thống nhất ở bán cầu này. là sự hỗ trợ của các đồng minh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

szövetségeseink válaszolni fognak, ha nukleáris támadást indítunk.

베트남어

nếu tất cả đồng minh thấy chúng ta phóng vũ khí hạt nhân, họ sẽ đáp trả.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- a szövetségesévé akar tenni téged.

베트남어

mong sự trung thành từ anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,744,935,499 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인