전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
a szövetségeseink.
họ là đồng minh của chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- a szövetségeseink.
- colombia là đồng minh của hoa kỳ mà.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nincsenek szövetségeseink.
chúng ta không có đồng minh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
most legerősebb szövetségeseink.
giờ họ là đồng minh mạnh nhất của chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Íme, itt vannak az új szövetségeseink.
chuẩn bị gặp đồng minh mới đi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
szövetségeseink védik majd a hegyi utat.
phái người đến xem con đường mòn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nem szabad elvesztenünk a szövetségeseink bizalmát.
chúng ta không thể thất tín với minh hữu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ehhez a szövetségeseink anyagi támogatására szorulunk.
chúng ta cần viện trợ tài chánh từ các đồng minh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a szövetségeseink ausztrália és kanada lehagynak minket.
Đồng minh ở Úc và canada đang bỏ chúng ta lại phía sau.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a nyugati félgömb egysége, a szövetségeseink támogatása.
Đó là sự thống nhất ở bán cầu này. là sự hỗ trợ của các đồng minh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
szövetségeseink válaszolni fognak, ha nukleáris támadást indítunk.
nếu tất cả đồng minh thấy chúng ta phóng vũ khí hạt nhân, họ sẽ đáp trả.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- a szövetségesévé akar tenni téged.
mong sự trung thành từ anh.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: