검색어: szabott (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

szabott

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

jól szabott öltöny.

베트남어

bộ vest đẹp đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

személyre szabott terrorista.

베트남어

như một tên khủng bố.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

remekbe szabott műsor volt.

베트남어

Đó là một chương trình đặc biệt hay, ông van damm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a klipsk személyre szabott irodasarkot.

베트남어

văn phòng cá nhân tại nhà klipsk.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

maga mindig elegáns a jól szabott öltönyeiben.

베트남어

lại đây nào.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

szárnyakat szabott magának és fiának, icarusnak.

베트남어

Ông ta tạo ra đôi cánh cho ông và con trai ông icarus.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

fel tudnék idézni számtalan remekbe szabott kínzást.

베트남어

tao có thể gợi ý một vài cách gây đau đớn hơn đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

calavius magisztrátus megsértette, gátat szabott az ambícióinak.

베트남어

phán quan calavius lăng mạ, cản trở tham vọng của ông ta.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

egy személyre szabott különleges ajánlatunk van az Ön számára.

베트남어

vâng, chúng ta có một giá ưu đãi cho cô.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

persze, erkölcsi érzékem gátat szabott a szükséges áldozatnak.

베트남어

tất nhiên, đạo đức trong biện pháp bảo vệ của tôi tạm dừng ở những sự hy sinh cần thiết.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mi ez, valami limitált példányszámú, személyre szabott puska?

베트남어

Đây là loại gì, một loại được sản xuất hạn chế, sản xuất để đánh giá phiên bản?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

athéné egyetlen feltételt szabott medúszának, hogy nőket nem bánthat.

베트남어

athena đã đảm bảo rằng medusa sẽ không hại phụ nữ

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

Örök idõre állította fel õket; törvényt szabott és nem tér el attól.

베트남어

ngài lập cho vững các vật ấy đến đời đời vô cùng; cũng đã định mạng, sẽ không có ai vi phạm mạng ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

gondolom, ezért ülsz itt méretre szabott öltönyben, miközben és croydonban élek kormányzati bérből.

베트남어

tôi nghĩ vậy nên ông mới ngồi đây trong bộ đồ đặt may còn tôi ở croydon lĩnh tiền lương nhà nước.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

Ő szabott egy feltételt: minden évben küldjenek neki egy sólymot, elismervén spanyolország fennhatóságát.

베트남어

Ổng đồng ý với một điều kiện, là mỗi năm họ phải cống nạp cho ổng một con chim ưng để thừa nhận rằng malta vẫn còn thuộc về tây ban nha.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

valami ismeretlen rejtezik a lelkekben, megbújik mindünkben, majd ránk szabott kihívásokkal, segít megismerni önmagunkat.

베트남어

một cái gì đó ta không thể biết ẩn trong tâm trí ta, đưa ra cho mỗi người trong chúng ta một loạt những thử thách để giúp chúng ta tìm ra con người thật của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ek az Úrnak ünnepei, szent gyülekezések [napjai], a melyekre szabott idejökben kell összegyülekeznetek.

베트남어

nầy là những lễ của Ðức giê-hô-va, tức những sự nhóm hiệp thánh, các ngươi phải rao truyền ra khi đến kỳ nhất định.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

csak a papok földét nem vevé meg, mert a papoknak szabott részök vala a faraótól és abból a szabott részbõl élnek vala, a mit nékik a faraó ád vala; annak okáért, nem adák el az õ földjöket.

베트남어

song ruộng đất của những thầy cả thì giô-sép không mua đến, vì những thầy cả có lãnh một phần lương của pha-ra-ôn đã định; vậy, họ ăn phần lương thực của pha-ra-ôn đã cấp cho. thế cho nên những thầy cả chẳng đem bán đất của mình.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

csak légy bátor és igen erõs, hogy vigyázz és mindent ama törvény szerint cselekedjél, a melyet mózes, az én szolgám szabott elõdbe; attól se jobbra, se balra ne hajolj, hogy jó szerencsés lehess mindenben, a miben jársz!

베트남어

chỉ hãy vững lòng bền chí, và cẩn thận làm theo hết thảy luật pháp mà môi-se, tôi tớ ta, đã truyền cho ngươi; chớ xây qua bên hữu hoặc bên tả, để hễ ngươi đi đâu cũng đều được thạnh vượng.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,154,704 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인