전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
szeretkeztünk.
chúng tôi làm tình.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"szeretkeztünk"?
"làm tình"?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
háromszor szeretkeztünk ma.
hôm nay chúng ta đã làm tình với nhau ba lần.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
minden éjjel szeretkeztünk.
chúng tôi làm tình mỗi đêm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
megcsókolt. aztán szeretkeztünk.
hắn hôn em và rồi tụi em làm tình.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
már két hónapja nem szeretkeztünk."
đã 2 tháng nay, mình chưa làm tình với nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hetek óta nem szeretkeztünk jamesszel.
james và tôi -- chúng tôi chưa làm chuyện đó mấy tuần rồi
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
nem szeretkeztünk, mióta házasok vagyunk.
chúng tôi không còn quan hệ từ khi kết hôn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
emlékszel egyáltalán, mikor szeretkeztünk utoljára?
Ông có nhớ lần cuối cùng chúng ta đã làm tình không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
akármikor szeretkeztünk, mindig egy másik pasira gondoltam
lần nào chúng ta làm tình , em đều nghĩ đến người khác .
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
azt akarod tudni, hogy keféltünk-e vagy szeretkeztünk?
anh muốn biết liệu tôi nghĩ chúng ta chỉ ngủ với nhau (have sex) hay làm tình (make love) hả?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a four seasons királyi lakosztályába és szeretkeztünk egész éjjel.
khách sạn four seasons, phòng ngoại hạng royal suite, và chúng tôi làm tình thâu đêm.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
emlékszel, egyszer, amikor szeretkeztünk, és sírni kezdtél?
- xin lỗi. em có nhớ thời gian đó khi em làm tình và khóc trong tay anh?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aznap délután helena moziba ment a barátnőjével mi meg szeretkeztünk.
chiều hôm đó helena đi xem phim với bạn nó và anh và em làm tình.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
csak arra célzok, hogy szeretkeztünk, de te aztán eltűntél a föld színéről.
khi tôi muốn chúng ta làm tình và anh đã không đồng ý
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
aznap délután, nem szeretkeztünk... bár hosszú ideig öleltük egymást szorosan, reszketve.
chiều hôm đó, chúng tôi không làm tình... cho dù chúng tôi đã run rẩy bên nhau rất lâu.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
emlékszel, mikor szeretkeztünk, és azt mondtad, nem jelent semmit, csak jó móka volt?
cô nhớ là khi chúng ta thường phịch nhau ...và cô nói nó chẳng có nghĩa gì hết, chỉ vui thôi?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
néha amikor amyvel szeretkeztünk, totál olyan volt, mintha nem két ember lennénk, hanem két lélek, vagy ilyesmi.
bạn biết đó, đôi khi, amy và tôi làm tình với nhau... như không phải là con người... nhưng chúng tôi là hai tâm hồn hay là thứ gì đó
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- amikor szeretkeztem.
- ... làm tình lần cuối.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: