전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
szeretkeztem.
tôi đang làm tình.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- amikor szeretkeztem.
- ... làm tình lần cuối.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
szeretkeztem egy nővel.
tôi đang làm tình với một người phụ nữ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ja, amikor szeretkeztem?
- là " ổ cắm - phích cắm" ấy....
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
szeretkeztem házasság előtt.
tôi từng quan hệ trước kết hôn.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- howardra! szeretkeztem az óceánban!
Đúng là tao đã quan hệ dưới biển.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tudod, szeretkeztem is azzal a férfival.
anh biết không, ảnh và tôi, chúng tôi làm tình.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
sőt, azóta nem szeretkeztem mióta clintont újraválasztották.
trên thực tế anh ko quan hệ từ khi clinton được bầu lại. Đáng tiếc, xin hãy tiếp tục tìm
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ugyanazt éreztem, mint amikor eduarddal 15 évesen szeretkeztem.
cũng giống như hồi tôi 15, với edouard.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
például a múltkor szeretkeztem ezzel a nővel, és tisztára begerjedt.
như đêm nọ, tôi đã làm tình với người phụ nữ kia, và thật là không thể tin nổi... tôi đã đưa cổ tới một chỗ không có người.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a többi nő ellenére... mindig úgy szeretkeztem ava-val, mintha ő lenne az egyetlen.
tôi đoán cô ấy không muốn nghe câu trả lời.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"szeretkeztünk"?
"làm tình"?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다