검색어: szeretkeztem (헝가리어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

szeretkeztem.

베트남어

tôi đang làm tình.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- amikor szeretkeztem.

베트남어

- ... làm tình lần cuối.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

szeretkeztem egy nővel.

베트남어

tôi đang làm tình với một người phụ nữ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ja, amikor szeretkeztem?

베트남어

- là " ổ cắm - phích cắm" ấy....

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

헝가리어

szeretkeztem házasság előtt.

베트남어

tôi từng quan hệ trước kết hôn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- howardra! szeretkeztem az óceánban!

베트남어

Đúng là tao đã quan hệ dưới biển.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

tudod, szeretkeztem is azzal a férfival.

베트남어

anh biết không, ảnh và tôi, chúng tôi làm tình.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

sőt, azóta nem szeretkeztem mióta clintont újraválasztották.

베트남어

trên thực tế anh ko quan hệ từ khi clinton được bầu lại. Đáng tiếc, xin hãy tiếp tục tìm

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ugyanazt éreztem, mint amikor eduarddal 15 évesen szeretkeztem.

베트남어

cũng giống như hồi tôi 15, với edouard.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

például a múltkor szeretkeztem ezzel a nővel, és tisztára begerjedt.

베트남어

như đêm nọ, tôi đã làm tình với người phụ nữ kia, và thật là không thể tin nổi... tôi đã đưa cổ tới một chỗ không có người.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a többi nő ellenére... mindig úgy szeretkeztem ava-val, mintha ő lenne az egyetlen.

베트남어

tôi đoán cô ấy không muốn nghe câu trả lời.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

"szeretkeztünk"?

베트남어

"làm tình"?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,778,053,266 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인