검색어: tömjénezõket (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

tömjénezõket

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

a fazekakat is és a lapátokat, a késeket és a medenczéket, a tömjénezõket és a rézedényeket, a melyekkel szolgálnak vala, mind elvivék.

베트남어

những nồi, và, kéo, chậu thìa, cùng hết thảy khí mạnh bằng đồng về việc thờ phượng, chúng nó cũng đều đem đi nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

azután csészéket, késeket, medenczéket, tömjénezõket és serpenyõket színaranyból, sõt a belsõ ház, a szentek-szentje és a szenthely ajtainak sarkait is mind aranyból.

베트남어

những chén, dao, muỗng, và đồ đựng tro bằng vàng ròng; những chốt cửa hoặc dùng cho cửa của nhà phía trong, hoặc nơi chí thánh, hay là dùng cho cửa của đền thờ, thì đều bằng vàng.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

annakfelette tömjéneze a hinnom fiának völgyében; fiait is megégeté tûzben, a pogányok útálatosságai szerint, a kiket az Úr az izráel fiai elõl kiûzött volt.

베트남어

đốt hương trong trũng con hi-nôm, và thiêu con cái mình nơi lửa, theo sự gớm ghiếc của các dân tộc mà Ðức giê-hô-va đã đuổi khỏi trước mặt dân y-đơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,282,049 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인