전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hanem atyafi atyafival törvénykezik, még pedig hitetlenek elõtt?
nhưng anh em kiện anh em, lại đem đến trước mặt kẻ chẳng tin!
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
mikor törvénykezik, mint gonosz jõjjön ki; még az imádsága is bûnné legyen.
khi nó bị đoán xét, nguyện nó ra kẻ có tội, và lời cầu nguyện nó bị kể như tội lỗi.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
a mint törvénykeztem a ti atyáitokkal Égyiptom földének pusztájában; úgy törvénykezem veletek, ezt mondja az Úr isten.
như ta đã xét đoán tổ phụ các ngươi trong đồng vắng đến Ê-díp-tô thể nào, thì ta cũng xét đoán các ngươi thể ấy, chúa giê-hô-va phán vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질: