검색어: törvénytisztelő (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

törvénytisztelő

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

erős, és törvénytisztelő.

베트남어

mạnh mẽ. tôn trọng luật lệ của luật pháp.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mi törvénytisztelő nép vagyunk.

베트남어

chúng ta là một quốc gia có luật lệ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

becsületes, törvénytisztelő ember volt.

베트남어

cha tôi là 1 thương nhân hàng hải, 1 người đàng hòang, theo đúng luật...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

tegnapig törvénytisztelő polgár voltam.

베트남어

cho tới ngày hôm qua, tôi luôn là một người tuân thủ pháp luật.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ne akarj hirtelen ilyen törvénytisztelő lenni!

베트남어

Đừng có giả vờ tốt đẹp với tao mập.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

az ember természeténél fogva bűnöző vagy törvénytisztelő.

베트남어

khoa học hiện đại cho biết phạm pháp hay tôn trọng luật pháp là bản chất của con người.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

eddig törvénytisztelő ember voltam de elfogyott a türelmem.

베트남어

tôi là một người tôn trọng pháp luật, nhưng tôi đã mất kiên nhẫn rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

törvénytisztelő üzletasszony vagyok, aki sohasem keveredett semmilyen bűncselekménybe, és az emberek csoportjának vezetőjeként, az a kulcs az enyém.

베트남어

tôi là nữ thương nhân hợp pháp, chưa hề có tiền án, và là lãnh đạo của phe người, chìa khóa đó là của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ehhez még hozzájönnek a tegnap esti események, főként a george washington hídon történtek. aggodalmat váltott ki az önbíráskodás terjedése, mely pánikot kelt a törvénytisztelő polgárok körében.

베트남어

thêm vào đó, sự kiện đêm qua, tại cầu george washington, làm tăng thêm các mối lo ngại về những đội dân phòng tự phát... đã khiến những người dân tuân thủ pháp luật sống trong sợ hãi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mivel maga annyira törvénytisztelő, jól tudja, hogy jogomban áll fogságban tartani 24 órán át anélkül hogy lenne valamim ön ellen. talán megkérdezi, hogy miért csinálnám ezt.

베트남어

hẳn mày rất am hiểu pháp luật, mày chắc chắn biết tao có quyền bắt giữ mày trong 24 giờ mà không cần lí do.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

kicsit furcsának tűnik, hogy egy volt sittes ad bérbe egy törvénytisztelőnek.

베트남어

huh? có vẻ hơi lạ khi 1 tên cựu côn đồ lại cho cảnh sát thuê nhỉ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,783,097,212 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인