검색어: tervezgeted (헝가리어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

már két hete tervezgeted. ezt már megbeszéltük.

베트남어

mẹ, chúng ta đã nói về điều này rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

elloptad az egyetlen lányomat, joffrey halálát tervezgeted.

베트남어

cậu tước đi con gái duy nhất của ta, cậu âm mưu làm cho joffrey bị giết.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

addig tervezgeted, hogy megkeressük maxet, míg mind beledöglünk.

베트남어

đã giữ nhiệm vụ theo kế hoạch và tìm cách giết max cho đến khi cậu khiến tất cả chúng tôi bị giết?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

Épp mondják be a nyertes lottószámokat, és eltaláltad az első párat, a fejedben meg már az új repülő és sziget vásárlását tervezgeted, aztán egyszerűen nem jön össze.

베트남어

người ta xổ số trên tv cô được 1 vài số đầu.... trong đầu cô lúc đó sẽ nghĩ.... tới việc mua 1 chiếc máy bay, hay cả 1 cái vịnh... nhưng rồi mọi thứ ko diễn ra như thế.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- arra a halloween buliira. - mindenki az egész szemeszter alatt tervezgeti a sajátját. - Á ez király, akkor mi minek öltözünk?

베트남어

christen và mình trở thành cặp đôi olsen

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,878,039,535 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인