검색어: vádolták (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

vádolták

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

még soha nem vádolták meg.

베트남어

chưa bao giờ bị buộc tội

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

vádolták már fegyveres rablással?

베트남어

Ông có bị mất vũ khí và đạn trong cuộc tấn công một lần nữa?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

nem vádolták meg bob lee-t.

베트남어

cứ như là chui lên từ lòng đất.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

austinban 2005-ben lopással vádolták.

베트남어

anh ta bị buộc tội trộm cắp ở austin năm 2005.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- Ők kezdték. hamisan vádolták meg.

베트남어

- là họ gây trước cố ý làm hại tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

boszorkánysággal vádolták, de sosem vallotta be

베트남어

bà ấy bị kết tội là phù thuỷ, nhưng không bao giờ nhận tội.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

amennyire tudom, hivatalosan soha nem vádolták.

베트남어

theo như tôi có thể nói, anh ta chưa bao giờ bị buộc tội.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

három évvel ezelőtt gengszterkedéssel vádolták meg.

베트남어

hắn đã bị truy tố tội tống tiền cách đây 3 năm trước.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

Ügyfelemet tévesen vádolták. az alibije sziklaszilárd.

베트남어

hân chủ của tôi đã bị buộc tội sai cô ấy có chứng cứ ngoại phạm

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mivel vádolták? meggyilkolta az egyik diáktársát.

베트남어

vì cái gì?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

Ám kémkedéssel vádolták meg, és deportálták 1967-ben.

베트남어

tuy nhiên ông ta lại bị kết tội là gián điệp hai mang bị trục xuất năm 1967 cũng là 1 nhà vật lý học

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

davis-t két rendbeli testi sértéssel vádolták.

베트남어

davis có 2 tội danh - Đó là vào lúc gia đình ông ta vừa bị sát hại trong 1 vụ cướp.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

de most figyeljen! nemrég egy elég érdekes gyilkossággal vádolták meg.

베트남어

nhưng cách đây không lâu, hắn bị buộc tội... vào một vụ án quái gỡ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a szülei megegyeztek az ügyésszel, és emiatt nem vádolták meg gyilkossággal.

베트남어

bố mẹ cậu ta thương lượng với công tố viên để giúp cậu ta tránh tội giết người.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

nem tudta ,hogy a felesége halott ameddig meg nem vádolták őt gyilkossággal.

베트남어

kể cả không biết rằng bà ta đã chết cho đến khi họ kết án ông ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

Úgy tűnik hogy egy halálraítélt úriember bevallotta a bűnöket, amivel magát vádolták.

베트남어

có vẻ như là 1 người đàn ông kinh khủng trong dãy xà lim đã thú nhận mọi tội lỗi mà cô bị buộc tội.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

nos, a kollégáját azzal vádolták meg, hogy erőszakosan bánt egy bizonyos éjszakai hölggyel.

베트남어

chà, đồng nghiệp của sơ đây bị tố cáo bạo hành một cô gái nào đó tối nọ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

erőszakos támadásért vádolták meg, de nem ítélték el. nincs családja. a feleségét és a lányát megölték egy betörésben néhány évvel ezelőtt.

베트남어

55, thợ sửa xe, vài tội hành hung, vợ và con gái đã bị giết hại trong 1 vụ cướp vài năm trước.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- birtokháborítással vádoltak.

베트남어

- họ buộc tội tôi xâm nhập.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,778,112,453 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인