전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
a fáraók várták a világvégét.
các pharaoh cổ đại nhìn thẳng đến sự kết thúc của thế giới.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
láttam a jövőt. láttam a világvégét.
nó xảy ra ở tương lai, là sự diệt vong của thế giới
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
És megmutatja az embereknek a világvégét, újra és újra...
nó không cho con người thấy sự tận thế. nó cho họ ý tưởng rằng thế giới sẽ tận diệt
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
És tessék, felébresztették a sárkányt! És ezzel a világvégét hozták a fejünkre!
chúng đã đánh thức con rồng, chúng đã mang tận thế lên đầu chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- nagyon sok van belőlük, de egyik sem passzol egy olyan fickóhoz, aki elhozza a világvégét egy járvánnyal. Így kellett egy kis segítség.
- một đống người, nhưng không ai phù hợp với mô tả của một người người sẽ kết thúc thế giới này với một bệnh dịch cả, vì vậy tôi đã phải tranh thủ sự giúp đỡ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"a világvége." horton hívja a polgármestert.
em biết không, cái cảm giác kỳ lạ là thế giới thực ra chỉ là hạt bụi nhỏ xíu?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다